Tiểu Dẫn: Gồm 36 Key từ số 21 đến số 56. Gồm các bộ số từ 2 đến 10 trong Tarot, gồm danh pháp, ý nghĩa và thuộc tính.
Phần 3: Danh Pháp Biểu Tượng (Chìa Khoá số 21 đến 56)
NO.
|
Card
|
Lord of
|
Decan
|
In
|
21
|
Strife (xung đột, cãi cọ)
|
Saturn
|
Leo
|
|
22
|
Victory (Chiến thắng)
|
Jupiter
|
Leo
|
|
23
|
Valour ( Dũng cảm)
|
Mars
|
Leo
|
|
24
|
Prudence (Khôn ngoan,
thận trọng)
|
Sun
|
Virgo
|
|
25
|
Material Gain ( Sự thu nhập
của cải, vật chất)
|
Venus
|
Virgo
|
|
26
|
Wealth (giàu có, thịnh vượng)
|
Mercury
|
Virgo
|
|
27
|
Peace restored (Hòa bình được
lập lại)
|
Moon
|
Libra
|
|
28
|
Sorrow ( Buồn phiền, đau đớn)
|
Saturn
|
Libra
|
|
29
|
Rest from Strife ( Nghỉ ngơi từ
xung đột)
|
Jupiter
|
Libra
|
|
30
|
Loss in Pleasure ( Mất đi điều
thú vị)
|
Mars
|
Scorpio
|
|
31
|
Pleasure (Vui thích)
|
Sun
|
Scorpio
|
|
32
|
Illusionary Success ( Thành công
ảo tưởng)
|
Venus
|
Scorpio
|
|
33
|
Swiftness ( Nhanh nhẹn)
|
Mercury
|
Sagittarius
|
|
34
|
Great Strength ( Sức mạnh
tuyệt vời)
|
Moon
|
Sagittarius
|
|
35
|
Oppression (Áp bức)
|
Saturn
|
Sagittarius
|
|
36
|
Harmonious Change (Thay đổi hài
hòa)
|
Jupiter
|
Capricorn
|
|
37
|
Material Works ( Làm việc vật
chất)
|
Mars
|
Capricorn
|
|
38
|
Earthly Power (nguồn năng
lượng trái đất)
|
Sun
|
Capricorn
|
|
39
|
Defeat (Thất bại)
|
Venus
|
Aquarius
|
|
40
|
Earned Success (đạt được
thành công)
|
Mercury
|
Aquarius
|
|
41
|
Unstable Effort (sự nỗ lực bị
thay đổi)
|
Moon
|
Aquarius
|
|
42
|
Abandoned Success (thành tựu ko
được chấp nhận)
|
Saturn
|
Pisces
|
|
43
|
Material Happiness ( Hạnh phúc về
vật chất)
|
Jupiter
|
Pisces
|
|
44
|
Perfected Success (thành công
hoàn hảo)
|
Mars
|
Pisces
|
|
45
|
Dominion (quyền thống
trị)
|
Mars
|
Aries
|
|
46
|
Established Strength ( sức mạnh bền
vững)
|
Sun
|
Aries
|
|
47
|
Perfected Work (làm việc hoàn
hảo)
|
Venus
|
Aries
|
|
48
|
Material Trouble (vấn đề về của
cải)
|
Mercury
|
Taurus
|
|
49
|
Material Success (nhiều của
cải)
|
Moon
|
Taurus
|
|
50
|
Success unfulfilled (thành tựu dở
dang)
|
Saturn
|
Taurus
|
|
51
|
Shortened Force (sức mạnh bị
rút ngắn)
|
Jupiter
|
Gemini
|
|
52
|
Despair and Cruelty (tuyệt vọng và
độc ác)
|
Mars
|
Gemini
|
|
53
|
Ruin (phá sản)
|
Sun
|
Gemini
|
|
54
|
Love (tình yêu)
|
Venus
|
Cancer
|
|
55
|
Abundance (dồi dào)
|
Mercury
|
Cancer
|
|
56
|
Blended Pleasure (niềm vui trộn
lẫn)
|
Moon
|
Cancer
|
Bài viết "Book T (P3) - Danh Pháp Biểu Tượng [ Chìa khoá 21 đến 56]" có bản quyền, được bảo vệ bởi DMCA. Bất kỳ hình thức sao chép lại ở các trang khác mà không tuân thủ các điều khoảng sử dụng của chúng tôi sẽ được thông báo đến DMCA để thực hiện gỡ bỏ khỏi hệ thống tìm kiếm của Google và Bing. Truy cập DMCA.COM để biết thêm về các biện pháp trừng phạt do vi phạm bản quyền nội dung số.